| TÊN GỌI THIẾT BỊ BỘ PHẬN LÒ NUNG 窑炉专用设备之名称 | |||
| Stt 次序 | Tên Tiếng Việt 越文名称 | Tên tiếng Hoa 中文名称 | Ghi chú 备注 |
| 1 | Lò nung | 窑炉 | |
| 2 | Lò sấy 2 tầng | 双层干燥窑 | |
| 3 | Lò sấy trước nung | 窑前干燥 | |
| 4 | Ru lơ | 棍棒 | |
| 5 | Đầu chụp chuyển động ru lơ | 罗拉转动头 | |
| 6 | Đầu chụp ru lơ | 罗拉头盖 | |
| 7 | Ống thổi lửa lò nung | 吹风管 | |
| 8 | Nắp điều chỉnh gas | 调瓦斯器 | |
| 9 | Phòng điều khiển | 控制室 | |
| 10 | Ống bét | 喷管 | |
| 11 | Bét phun | 喷枪 | |
| 12 | Nhiệt độ cao | 高温 | |
| 13 | Cây đo nhiệt độ | 测温偶 | |
| 14 | Tấm cách nhiệt | 隔热片 | |
| 15 | Tấm chắn nhiệt | 闸板 | |
| 16 | Bảo ôn | 保温棉 | |
| 17 | Gạch treo | 吊砖 | |
| 18 | Gạch chịu nhiệt | 耐温砖 | |
| 19 | Khí thấp áp | 天然气 | |
| 20 | Phe | 卡黄 | |
| 21 | Đèn báo | 指示灯 | |
| 22 | Ống trợ oxy | 助燃风管 | |
| 23 | Van cầu đồng | 铜球阀 | |
| 24 | Cổ dê | 胶垫 (迫紧环) | |
| 25 | Đầu chụp buly | 火花盖 | |
| 26 | Mặt chụp đơn | 单孔盖板 | |
| 27 | Đồng hồ nhiệt độ | 温度表 | |
| 28 | Dầu bánh răng | 齿轮油 | |
| 29 | Máng dầu | 齿轮油槽 | |
| 30 | Mô tơ chuyền động ru lơ | 传动电机 | |
| 31 | Bánh răng chuyền động ( xéo ) | 传动斜齿轮 | |
| 32 | Ống chịu nhiệt | 碳化硅烧嘴 | |
| 33 | Máy làm lạnh | 急冷风机 | |
| 34 | Sên | 链条 | |
| 35 | Quạt hút | 排烟风机 | |
| 36 | Quạt hút nhiệt | 抽热风机 | |
| 37 | Quạt hút ẩm | 排湿风机 | |
| 38 | Bàn kéo gạch ( xếp gạch ) | 快拉机 | |
| 39 | Dây amiang | 石绵绳 | |
| 40 | Nắp chia lửa | 分火器 | |
2013年9月26日 星期四
磁磚業專業用語中越文對照
訂閱:
張貼留言 (Atom)
沒有留言:
張貼留言