2013年9月27日 星期五

中越文會計科目對照表

中文 Tên Tài khoản
現金 Tiền mặt
現金-越幣 Tiền Việt Nam
現金-外幣 Ngoại tệ
金,銀 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
銀行存款 Tiền gửi Ngân hàng
越幣 Tiền Việt Nam
外幣 Ngoại tệ
金,銀 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
在途存款 Tiền đang chuyển
越幣 Tiền Việt Nam
外幣 Ngoại tệ
短期投資 Đầu tư tài chính ngắn hạn
股票 Cổ phiếu
債券 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
短期投資-其他 Đầu tư ngắn hạn khác
定期存款 Tiền gửi có kỳ hạn
其他短期投資 Đầu tư ngắn hạn khác
短期投資跌價準備 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
應收賬款 Phải thu của khách hàng
進項稅 Thuế GTGT được khấu trừ
貨物,勞務進項稅 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
固定資產進項稅 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
內部應收 Phải thu nội bộ
分公司往來 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
其他內部應收 Phải thu nội bộ khác
其他應收 Phải thu khác
欠缺資產待處理 Tài sản thiếu chờ xử lý
應收票券 Phải thu về cổ phần hóa
其他應收 Phải thu khác
備抵呆賬 Dự phòng phải thu khó đòi
暫付款 Tạm ứng
暫付款 Tạm ứng
短期預付費用 Chi phí trả trước ngắn hạn
短期預付費用 Chi phí trả trước ngắn hạn
短期存入保證金 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
在途原物料 Hàng mua đang đi đường
原料,物料 Nguyên liệu, vật liệu
雜項購置 Công cụ, dụng cụ
半成品 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
半成品 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
安裝,拆除 Chi phí lắp ráp, tháo dỡ
成品 Thành phẩm
商品 Hàng hóa
商品購入成本 Giá mua hàng hóa
商品購入費用 Chi phí thu mua hàng hóa
不動產商品 Hàng hóa bất động sản
寄賣貨物 Hàng gửi đi bán
保稅倉貨物 Hàng hóa kho bảo thuế
備抵存貨跌價損失 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
事業支出 Chi sự nghiệp
前期事業支出 Chi sự nghiệp năm trước
本期事業支出 Chi sự nghiệp năm nay
固定資產 Tài sản cố định hữu hình
房屋建築 Nhà cửa, vật kiến trúc
機械設備 Máy móc, thiết bị
運輸設備 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
辦公設備 Thiết bị, dụng cụ quản lý
可帶來產品的樹,動物 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
其他固定資產 TSCĐ khác
租賃資產 Tài sản cố định thuê tài chính
無形資產 Tài sản cố định vô hình
土地權 Quyền sử dụng đất
發行權 Quyền phát hành
特權,製作權 Bản quyền, bằng sáng chế
商標權 Nhãn hiệu hàng hóa
電腦軟體 Phần mềm máy tính
轉讓權 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
其他無形資產 TSCĐ vô hình khác
固定資產-纍計折舊 Hao mòn tài sản cố định
固定資產-纍計折舊 Hao mòn TSCĐ hữu hình
租賃資產-纍計折舊 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
無形資產-纍計折舊 Hao mòn TSCĐ vô hình
不動產投資-纍計折舊 Hao mòn bất động sản đầu tư
不動產投資 Bất động sản đầu tư
投資子公司 Đầu tư vào công ty con
合資聯營 Vốn góp liên doanh
投資連接公司 Đầu tư vào công ty liên kết
其他長期投資 Đầu tư dài hạn khác
股票 Cổ phiếu
債券 Trái phiếu
其他長期投資 Đầu tư dài hạn khác
長期投資跌價準備 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
未完工程 Xây dựng cơ bản dở dang
購置固定資產 Mua sắm TSCĐ
未完工程 Xây dựng cơ bản dở dang
固定資產大修理 Sửa chữa lớn TSCĐ
長期預付費用 Chi phí trả trước dài hạn
遞延所得稅資產 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
長期存入保證金 Ký quỹ, ký cược dài hạn
短期借款 Vay ngắn hạn
逾期長期借款 Nợ dài hạn đến hạn trả
應付賬款 Phải trả cho người bán
應繳稅額 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
應繳增值稅 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
銷項稅 Thuế GTGT đầu ra
進口增值稅 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
特銷稅 Thuế tiêu thụ đặc biệt
進,出口稅 Thuế xuất, nhập khẩu
營業所得稅 Thuế thu nhập doanh nghiệp
個人所得稅 Thuế thu nhập cá nhân
財源稅 Thuế tài nguyên
租賃稅 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
其他稅額 Các loại thuế khác
其他稅額費用 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
應付勞動費 Phải trả người lao động
應付工資 Phải trả công nhân viên
其他應付勞動費 Phải trả người lao động khác
應付費用 Chi phí phải trả
應付內部費用-內部往來 Phải trả nội bộ
建設合同進度計畫付款 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
其他應付,應繳費用 Phải trả, phải nộp khác
多餘資產待處理 Tài sản thừa chờ giải quyết
工團費 Kinh phí công đoàn
社會保險 Bảo hiểm xã hội
醫療保險 Bảo hiểm y tế
應付股份化 Phải trả về cổ phần hóa
短期存入保證金 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
未執行收入 Doanh thu chưa thực hiện
其他應付,應繳費用 Phải trả, phải nộp khác
事業保險 Bảo hiểm thất nghiệp
長期借款 Vay dài hạn
長期負責 Nợ dài hạn
發現債券 Trái phiếu phát hành
債券面值 Mệnh giá trái phiếu
債券折扣 Chiết khấu trái phiếu
額外債券 Phụ trội trái phiếu
長期存入保證金 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
遞延稅款 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
應付離職金 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
備抵應付 Dự phòng phải trả
獎勵,福利 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
獎勵金 Quỹ khen thưởng 
福利金 Quỹ phúc lợi
形成固定資產福利金 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
公司管理員獎勵金 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
科學,工藝發展金 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
科學,工藝發展金 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
形成固定資產獎勵金 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
投資資金 Nguồn vốn kinh doanh
資本金 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
剩餘股資 Thặng dư vốn cổ phần
其他額 Vốn khác
資產差額評價 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
匯兌差額 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
年底評價匯兌差額 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
在建投資匯兌差額 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
投資發展金 Quỹ đầu tư phát triển
資金備抵 Quỹ dự phòng tài chính
營業安排協助金 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
資本  Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
股資 Cổ phiếu quỹ
未分配利潤 Lợi nhuận chưa phân phối
前期未分配利潤 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
本期未分配利潤 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
在建投資資本 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
企業經費 Nguồn kinh phí sự nghiệp
前期企業經費 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
本期企業經費 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
形成固定資產經費 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
營業收入 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
貨物營業收入 Doanh thu bán hàng hóa
成品營業收入  Doanh thu bán các thành phẩm
勞務營業收入 Doanh thu cung cấp dịch vụ
補助營業收入 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
不動產投資營業收入 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
其他營業收入 Doanh thu khác
內部營業收入 Doanh thu bán hàng nội bộ
貨物營業收入 Doanh thu bán hàng hóa
成品營業收入  Doanh thu bán các thành phẩm
勞務營業收入 Doanh thu cung cấp dịch vụ
財政收入 Doanh thu hoạt động tài chính
銷貨折扣 Chiết khấu thương mại
銷貨退回 Hàng bán bị trả lại
銷貨折讓 Giảm giá hàng bán
購物 Mua hàng
原料,物料 Mua nguyên liệu, vật liệu
購置貨品 Mua hàng hóa
直接原料,物料費用 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
直接人工費 Chi phí nhân công trực tiếp
施工機械使用費 Chi phí sử dụng máy thi công
人工費 Chi phí nhân công
物料費 Chi phí vật liệu
生產用具費 Chi phí dụng cụ sản xuất
施工折舊費 Chi phí khấu hao máy thi công
外購勞務費 Chi phí dịch vụ mua ngoài
其他現金費用 Chi phí bằng tiền khác
生產費用 Chi phí sản xuất chung
現場員工費用 Chi phí nhân viên phân xưởng
物料費用 Chi phí vật liệu
生產用具費 Chi phí dụng cụ sản xuất
固定資產纍計折舊費 Chi phí khấu hao TSCĐ
外購勞務費 Chi phí dịch vụ mua ngoài
其他現金費用 Chi phí bằng tiền khác
生產成本 Giá thành sản xuất
銷貨成本 Giá vốn hàng bán
財政費用 Chi phí tài chính
銷貨費用 Chi phí bán hàng
人員費用 Chi phí nhân viên

1 則留言:

  1. Excellent information! thanks a lot!
    ---by a Taiwanese working in Ha Tinh

    回覆刪除