2013年9月28日 星期六

中英越資產負債表科目對照表

中文 越(英)
資產 TÀI SẢN (ASSET)
A-短期資產 A-TÀI SẢN NGẮN HẠN (CURRENT ASSETS)
 I- 現金及各項等於現金  I- Tiền và các khoản tương đương tiền
(Cash and cash equivalent)
   1. 現金    1. Tiền (Cash)
   2. 各項等於現金    2. Các khoản tương đương tiền(cash equivalent)
 II-  短期財政投資  II- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
(Short-term investments)
   1. 短期投資    1. Đầu tư ngắn hạn (Short-term investments)
   2. 預防下價投資短期證勝    2.  Dự phòng giảm giá chứng khoán  đầu tư ngắn hạn  (*)
     (Provision for impairment of short-term investments)
 III- 應收帳款  III- Các khoản phải thu (Short - term receivables)
   1. 客戶應收帳款    1. Phải thu của khách hàng  (Trade receivables)
   2. 預付款    2. Trả trước cho người bán  (Advance to suppliers)
   3. 短期內部應收    3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
     (Intercompany receivables)
   4.跟據建設合約進度應收     4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
     (Construction contract progress receivables)
   5.其他應收    5. Các khoản phải thu khác
     (Other receivables)
   6. 預防吊收款    6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
     (Provision for doubtful debts (*)
 IV- 庫存  IV- Hàng tồn kho (Inventories)
   1. 貨物庫存    1. Hàng tồn kho
     (Inventories)
   2. 預防下價貨款    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
     (Provision for decline in inventory (*)
 V- 其他資產  V- Tài sản ngắn hạn khác (Current assets)
   1. 短期預付    1. Chi phí trả trước ngắn hạn
     (Short-term prepaid expenses)
   2. 增值稅可抵扣    2. Thuế GTGT được khấu trừ (VAT deducted)
   3. 各項應收稅    3. Các khoản thuế phải thu
     (Taxes and payable to state budget)
   4. 其他短期資產    4. Tài sản ngắn hạn khác (Current assets)
   B - 長期應收    B -TÀI SẢN DÀI HẠN
(FIXED ASSETS & LONG-TERM INVESTMENTS)
I- 長期應收 I- CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN
(Long - term receivables)
   1. 客戶長期應收帳款    1. Phải thu dài hạn của khách hàng
     (Long - term receivable - trade)
   2. 各屬經營單位資金    2. Vốn kinh doanh đơn vị trực thuộc
     (Investment in equity of subsidiaries)
   3 內部長期應收帳款    3. Phải thu nội bộ dài hạn
     (Long-term intercompany receivables)
   4 其他長期應收帳款    4. Phải thu dài hạn khác
     (Other long-term receivables)
   5. 預防長期吊收款    5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
     (Provision for doubtful debts)
 II- 固定資產  II- Tài sản cố định (Fixed assets)
   1.  有形 固定資產    1. TSCĐ hữu hình (Tangible fixed assets)
        - 原價         - Nguyên giá  (Original cost)
        - 累計折舊         - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (Accumulated depreciation (*)
   2. 租財政資產    2. TSCĐ  thuê tài chính (Financial leasing fixed assets)
        - 原價         - Nguyên giá  (Original cost)
        - 累計折舊         - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (Accumulated depreciation (*)
   3.  無形 固定資產    3. TSCĐ  vô hình (Intangible fixed assets)
        - 原價         - Nguyên giá  (Original cost)
        - 累計折舊         - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (Accumulated depreciation (*)
   4. 半途基本建設    4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
 (Costs of unfinished capital constructions)
 III- 不動產投資  III- BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ (Investment real estate)
        - 原價         - Nguyên giá (Original cost)
        - 累計折舊         - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (Accumulated depreciation (*)
 IV-  長期財政投資  IV- CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN
(Long- term financial Investments)
   1. 子公司投資    1. Đầu tư vào công ty con
     (Investment in equity of subsidiaries)
   2. 聯營,聯結公司投資    2. Đầu tư vào công ty liên kết , liên doanh
     (Investment in joint-venture)
   3. 其他長期財政投資    3. Đầu tư dài hạn khác (Other long term investments)
   4. 預防下價投資長期證勝    4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn ( * )
     (Provision for decline in long term investments (*)
 V - 其他長期資產  V- TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC (Other long-term assets)
   1. 長期預防費用    1. Chi phí trả trước dài hạn
     (Long-term Prepaid expense )
   2.  資產收入稅待還    2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
     (Deffered income tax assets)
   3.  其他長期資產    3. Tài sản dài hạn khác  (Other long-term assets)
資產合計 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (  TOTAL ASSETS)
   
資本     NGUỒN   VỐN (SOURCE)
   A- 應付款    A- NỢ PHẢI TRẢ (PAYABLE DEBTS)
 I- 短期應付  I- Nợ ngắn hạn (Short-term liability)
   1.短期借款    1. Vay và nợ ngắn hạn
    (Short-term debts and loans)
   2. 應付貨款    2. Phải trả cho người bán (Payable to seller)
   3. 客戶預付    3. Người mua trả tiền trước (Advances from customers)
   4. 應邀稅額    4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
    (Taxes and payable to state budget)
   5. 應付薪資    5. Phải trả công nhân viên (Payable to employees)
   6. 應付費用    6. Chi phí phải trả (Accruals)
   7. 內部應付    7. Phải trả  nội bộ  (Intercompany payable)
   8 .跟據建設合約進度應付    8. Phải trả  theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
    (Construction contract progress payment due to customers)
   9. 其他應付    9. Phải trả phải nộp khác
    (Other short-term payable items)
   10.長期預防應付    10. Dự phòng phải trả dài hạn (Short-term provisions for payables)
 II- 長期借款  II- Nợ dài hạn (Long-term liability)
   1. 應付貨款    1. Phải trả dài hạn người bán (Trade payables)
   2 . 內部應付    2. Phải trả dài hạn nội bộ
    (Intercompany long-term payables)
   3. 其他應付    3. Phải trả dài hạn khác  (Other long-term payables)
   4. 長期借款    4. Vay và nợ dài hạn
    (Long-term borrowing & liabilities)
   5. 收入稅應付    5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
    (Deferred income tax liabilitie)
   6.失業補助預防金    6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
    (Provisions fund for severance allowances)
   7.長期應付預防金     7. Dự phòng phải trả dài hạn (Provisions for payables)
   B - 資本    B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (CAPITAL)
 I-  資本  I- Vốn chủ sở hữu (Capital)
   1. 資本投資    1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 
    (Contributed legal capital)
   2. 餘下資本款    2. Thặng dư vốn cổ phần  (Share premium)
    3. 業主其他資金    3. Vốn khác của chủ sở hữu (Other capital)
   4. 股票    4. Cổ phiếu ngân quỹ  (Treasury stock)
   5. 資產審價差額    5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
    (Differences upon asset revaluation)
   6. 兌換損益    6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
    (Foreign exchange differences)
   7. 投資發展資金    7. Quỹ đầu tư phát triển
    (Investment & development funds)
   8. 財政預防資金    8. Quỹ dự phòng tài chính (Financial reserve funds)
   9. 其他資本資金    9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  (Other funds)
   10. 税後利潤未分配 ( TK 421 )    10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
    (Undistributed earnings)
   11. 基本建設投資資金    11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
    (Construction investment fund)
 II- 經費及其他資金  II- Nguồn kinh phí và quỹ khác (Other sources and funds)
   1. 福利,獎勵資金    1. Quỹ khen thưởng , phúc lợi  (Sources of expenditure)
   2. 經費原    2. Nguồn kinh phí
     (Budget resources used to acquire fixed assets)
   3. 經費原已成立固定資產    3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
資末合計 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(TOTAL LIABILITIES AND OWNERS' EQUITY)

沒有留言:

張貼留言