會計專用詞語
Stt
次序
|
Tên gọi tiếng Hoa
中文名稱
|
Tên gọi tiếng Việt
越文名稱
|
1
|
会计科
|
Ngành Kế toán
|
2
|
成本会计
|
Kế toán giá thành
|
3
|
工厂会计
|
Kế toán nhà máy
|
4
|
制造会计
|
Kế toán sản xuất
|
5
|
会计员
|
Nhân viên Kế toán
|
6
|
会计长
|
Kế toán trưởng
|
7
|
出纳
|
Thủ quỹ
|
8
|
财务部、会计部
|
Bộ phận tài vụ / Kế toán
|
9
|
出纳簿记
|
Sổ quỹ
|
10
|
帐目
|
Sổ sách
|
11
|
记帐
|
Ghi sổ
|
12
|
付款方式
|
Phương thức thanh toán
|
13
|
付现金
|
Trả tiền mặt
|
14
|
用支票支付
|
Trả bằng chi phiếu
|
15
|
用汇款、转款支付
|
Trả bằng chuyển khoản
|
16
|
零佣金
|
Tiền tiêu vặt
|
17
|
现金
|
Tiền mặt
|
18
|
支票
|
Chi phiếu
|
19
|
会计科目
|
Khoản mục Kế toán
|
20
|
应付账款
|
Nợ phải trả
|
21
|
应收账款
|
Nợ phải thu
|
22
|
暂收款
|
Khoản tạm thu
|
23
|
财政拨款
|
Ngân sách tài chính
|
24
|
拨款
|
Kinh phí ngân sách
|
25
|
催收账款
|
Khoản nợ thu ngay
|
26
|
费用
|
Chi phí
|
27
|
水电费
|
Phí điện nước
|
28
|
电话费
|
Phí điện thoại
|
29
|
网络费
|
Phí mạng internet
|
30
|
运输费
|
Phí vận chuyển
|
31
|
伙食费
|
Tiền cơm
|
32
|
交际费
|
Phí giao thiệp
|
33
|
车马费
|
Phí xe cộ
|
34
|
服装费
|
Phí trang phục
|
35
|
出差费
|
Phí công tác
|
36
|
数字
|
Con số
|
37
|
零数
|
Số lẻ
|
38
|
小数
|
Số thập phân
|
39
|
整数
|
Số chẳn
|
40
|
个位
|
Hàng đơn vị
|
41
|
十位
|
Hàng chục
|
42
|
百位
|
Hàng trăm
|
43
|
千位
|
Hàng ngàn
|
44
|
百分比
|
Tỉ lệ %
|
45
|
十进制
|
Hệ thập phân
|
46
|
四舍五入
|
Làm tròn số
|
47
|
发票
|
Hóa đơn đỏ
|
48
|
收据
|
Biên nhận, biên lai
|
49
|
金额
|
Số tiền
|
50
|
总金额
|
Tổng số tiền
|
51
|
开发票
|
Mở hóa đơn
|
52
|
写发票
|
Viết hóa đơn
|
53
|
增值税
|
Thuế VAT
|
54
|
未含增值税金额
|
Số tiền chưa gồm thuế VAT
|
55
|
已含增值税金额
|
Số tiền đã gồm thuế VAT
|
56
|
大写
|
Viết bằng chữ hoa
|
57
|
总计
|
Tổng cộng
|
58
|
税号
|
Mã số thuế
|
59
|
个人所得税
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
60
|
银行
|
Ngân hàng
|
61
|
存款
|
Gởi tiền
|
62
|
领款
|
Rút tiền / lãnh tiền
|
63
|
贷款
|
Vay tiền / khoản cho vay
|
64
|
利息
|
Lợi tức / lãi
|
65
|
利润
|
Lợi nhuận
|
66
|
账户、帐户
|
Tài khoản
|
67
|
账号、帐号
|
Số tài khoản
|
68
|
抵押
|
Thế chấp
|
69
|
押金
|
Tiền đặt cọc
|
70
|
应付凭单
|
Chứng từ chi
|
71
|
应收凭单
|
Chứng từ thu
|
72
|
汇款单
|
Giấy chuyển khoản
|
73
|
固定资产
|
Tài sản cố định
|
74
|
盘点
|
Kiểm kê
|
75
|
月度盘点
|
Kiểm kê hàng tháng
|
76
|
年度盘点
|
Kiểm kê năm
|
77
|
短缺
|
Thiếu hụt
|
78
|
余额
|
Số tiền dư
|
79
|
结账、结帐
|
Kết toán, kết toán sổ sách
|
80
|
结算
|
Kết toán
|
81
|
核销
|
Thanh lý
|
82
|
决算
|
Quyết toán
|
83
|
年终决算
|
Quyết toán cuối năm
|
84
|
对账单
|
Bảng đối chiếu công nợ
|
85
|
审计、查账
|
Kiểm toán
|
86
|
审计公司
|
Công ty kiểm toán
|
87
|
亏本、亏损
|
Lỗ vốn
|
88
|
经费
|
Kinh phí
|
89
|
开立
|
Lập / mở
|
90
|
填写
|
Viết
|
91
|
复印、影印
|
Copy, photo
|
92
|
扫描
|
Scan
|
93
|
寄邮件
|
Gởi E-mail
|
94
|
传真
|
Fax
|
95
|
存查
|
Lưu giữ
|
96
|
建档
|
Thiết lập file
|
97
|
存档
|
Lưu file
|
98
|
报告
|
Báo cáo
|
99
|
表单、表格
|
Biểu mẫu
|
100
|
检查
|
Kiểm tra
|
101
|
做账
|
Làm sổ sách
|
沒有留言:
張貼留言