2013年9月26日 星期四

會計用語-中越對照

1
会计科
Ngành Kế toán
2
成本会计
Kế toán giá thành
3
工厂会计
Kế toán nhà máy
4
制造会计
Kế toán sản xuất
5
会计员
Nhân viên Kế toán
6
会计长
Kế toán trưởng
7
出纳
Thủ quỹ
8
财务部、会计部
Bộ phận tài vụ / Kế toán
9
出纳簿记
Sổ quỹ
10
帐目
Sổ sách
11
记帐
Ghi sổ
12
付款方式
Phương thức thanh toán
13
付现金
Trả tiền mặt
14
用支票支付
Trả bằng chi phiếu
15
用汇款、转款支付
Trả bằng chuyển khoản
16
零佣金
Tiền tiêu vặt
17
现金
Tiền mặt
18
支票
Chi phiếu
19
会计科目
Khoản mục Kế toán
20
应付账款
Nợ phải trả
21
应收账款
Nợ phải thu
22
暂收款
Khoản tạm thu
23
财政拨款
Ngân sách tài chính
24
拨款
Kinh phí ngân sách
25
催收账款
Khoản nợ thu ngay
26
费用
Chi phí
27
水电费
Phí điện nước
28
电话费
Phí điện thoại
29
网络费
Phí mạng internet
30
运输费
Phí vận chuyển
31
伙食费
Tiền cơm
32
交际费
Phí giao thiệp
33
车马费
Phí xe cộ
34
服装费
Phí trang phục
35
出差费
Phí công tác
36
数字
Con số
37
零数
Số lẻ
38
小数
Số thập phân
39
整数
Số chẳn
40
个位
Hàng đơn vị
41
十位
Hàng chục
42
百位
Hàng trăm
43
千位
Hàng ngàn
44
百分比
Tỉ lệ %
45
十进制
Hệ thập phân
46
四舍五入
Làm tròn số
47
发票
Hóa đơn đỏ
48
收据
Biên nhận, biên lai
49
金额
Số tiền
50
总金额
Tổng số tiền
51
开发票
Mở hóa đơn
52
写发票
Viết hóa đơn
53
增值税
Thuế VAT
54
未含增值税金额
Số tiền chưa gồm thuế VAT
55
已含增值税金额
Số tiền đã gồm thuế VAT
56
大写
Viết bằng chữ hoa
57
总计
Tổng cộng
58
税号
Mã số thuế
59
个人所得税
Thuế thu nhập cá nhân
60
银行
Ngân hàng
61
存款
Gởi tiền
62
领款
Rút tiền / lãnh tiền
63
贷款
Vay tiền / khoản cho vay
64
利息
Lợi tức / lãi
65
利润
Lợi nhuận
66
账户、帐户
Tài khoản
67
账号、帐号
Số tài khoản
68
抵押
Thế chấp
69
押金
Tiền đặt cọc
70
应付凭单
Chứng từ chi
71
应收凭单
Chứng từ thu
72
汇款单
Giấy chuyển khoản
73
固定资产
Tài sản cố định
74
盘点
Kiểm kê
75
月度盘点
Kiểm kê hàng tháng
76
年度盘点
Kiểm kê năm
77
短缺
Thiếu hụt
78
余额
Số tiền dư
79
结账、结帐
Kết toán, kết toán sổ sách
80
结算
Kết toán
81
核销
Thanh lý
82
决算
Quyết toán
83
年终决算
Quyết toán cuối năm
84
对账单
Bảng đối chiếu công nợ
85
审计、查账
Kiểm toán
86
审计公司
Công ty kiểm toán
87
亏本、亏损
Lỗ vốn
88
经费
Kinh phí
89
开立
Lập / mở
90
填写
Viết
91
复印、影印
Copy, photo
92
扫描
Scan
93
寄邮件
Gởi E-mail
94
传真
Fax
95
存查
Lưu giữ
96
建档
Thiết lập file
97
存档
Lưu file
98
报告
Báo cáo
99
表单、表格
Biểu mẫu
100
检查
Kiểm tra
101
做账
Làm sổ sách

沒有留言:

張貼留言