2013年9月26日 星期四

磁磚業專業用語中越文對照

TÊN GỌI THIẾT BỊ BỘ PHẬN LÒ NUNG 窑炉专用设备之名称
Stt 次序 Tên Tiếng Việt 越文名称 Tên tiếng Hoa 中文名称 Ghi chú 备注
1 Lò nung 窑炉  
2 Lò sấy 2 tầng 双层干燥窑  
3 Lò sấy trước nung  窑前干燥  
4 Ru lơ 棍棒  
5 Đầu chụp chuyển động ru lơ 罗拉转动头  
6 Đầu chụp ru lơ 罗拉头盖  
7 Ống thổi lửa lò nung 吹风管  
8 Nắp điều chỉnh gas 调瓦斯器  
9 Phòng điều khiển 控制室  
10 Ống bét 喷管  
11 Bét phun 喷枪  
12 Nhiệt độ cao 高温  
13 Cây đo nhiệt độ 测温偶  
14 Tấm cách nhiệt 隔热片  
15 Tấm chắn nhiệt 闸板   
16 Bảo ôn 保温棉  
17 Gạch treo 吊砖  
18 Gạch chịu nhiệt 耐温砖  
19 Khí thấp áp 天然气  
20 Phe 卡黄  
21 Đèn báo 指示灯  
22 Ống trợ oxy 助燃风管  
23 Van cầu đồng  铜球阀  
24 Cổ dê 胶垫 (迫紧环)  
25 Đầu chụp buly 火花盖   
26 Mặt chụp đơn 单孔盖板  
27 Đồng hồ nhiệt độ 温度表  
28 Dầu bánh răng 齿轮油  
29 Máng dầu 齿轮油槽  
30 Mô tơ chuyền động ru lơ 传动电机  
31 Bánh răng chuyền động ( xéo ) 传动斜齿轮  
32 Ống chịu nhiệt 碳化硅烧嘴  
33 Máy làm lạnh 急冷风机  
34 Sên 链条  
35 Quạt hút 排烟风机  
36 Quạt hút nhiệt 抽热风机  
37 Quạt hút ẩm 排湿风机  
38 Bàn kéo gạch ( xếp gạch ) 快拉机  
39 Dây amiang 石绵绳  
40 Nắp chia lửa 分火器   

沒有留言:

張貼留言