2013年9月28日 星期六

中英越對照-損益表

中文 越文
  1. 銷售營收及供應勞務   1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ( Sales)
  2. 其他折扣   2. Các khoản giảm trừ (Deductions)
  3. 銷售營收及供應勞務   3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Net sales)
  4. 銷售成本   4. Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold)
  5. 銷售及供應勞務利潤   5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Gross profit)
  6. 財政活動收入   6. Doanh thu hoạt động tài chính (Financial activities income)
  7. 財政費用   7. Chi phí hoạt động tài chính (Financial activities expenses)
其中應付利息                Trong đó chi phí lãi vay (In which: Loan interest expenses)
  8. 售貨費用   8. Chi phí bán hàng (Selling expenses)
  9. 管理費用   9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
     (General & administration expenses)
  10. 經營活動利潤   10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
        (Net operating profit)
  11. 其他收入   11. Thu nhập khác (Other income)
  12. 其他費用   12. Chi phí khác (Other expenses)
  13. 其他利潤   13. Lợi nhuận khác (Other profit)
  14. 稅前合計利潤   14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (Profit before tax )
  15. 現實營業所得稅費用   15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
       (Current business income tax charge)
  16. 營業所得稅費用退還   16. Chi phí thuế thu nhập hõan lại
       (Deffered business income tax charge)
  17. 營業所得稅後利潤   17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (Profit after tax)
  18. 股票基本利益   18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Earning per share )

沒有留言:

張貼留言