Đơn vị tính:
VND Unit |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Income Statement
損益表
Chỉ tiêu
Item
項目
Mã số
Code
代號
Thuyết minh
Note
說明
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Revenue from sale of goods & rendering of services
營業收入總額
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
Deductrible items
減:銷貨退回及折讓
沒有留言:
張貼留言