2014年3月11日 星期二

損益表-中英越對照,income statement English Chinese Vietnamese

 Đơn vị tính: VND
Unit
單位

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Income Statement
損益表

Chỉ tiêu
Item
項目

Mã số
Code
代號

Thuyết minh
Note
說明

1.  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
     Revenue from sale of goods & rendering of services
     營業收入總額

2.  Các khoản giảm trừ doanh thu
     Deductrible items
     減:銷貨退回及折讓


沒有留言:

張貼留言