中越財務報告用語對照
資產負債表
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN RIÊNG
損益表
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH RIÊNG
現金流量表
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG
財務報表附註
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG
股東權益變動表
VỐN CHỦ SỞ HỮU
合併資產負債表
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
合併損益表
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
合併現金流量表
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
固定資產變動表
TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
備註
Ghi chú
沒有留言:
張貼留言